Home Page
cover of .1000phrase300
.1000phrase300

.1000phrase300

Jessie

0 followers

00:00-56:17

Nothing to say, yet

Podcastspeechspeech synthesizersilencenarrationmonologue
0
Plays
0
Shares

Audio hosting, extended storage and much more

AI Mastering

Transcription

Gần ngân hàng. Near the bank. Được rồi. It's okay. Bạn muốn đi đâu? Where would you like to go? Bên phải. On the right. Tôi muốn một phòng đơn. I'd like a single room. Bên phải. On the right. Tôi muốn một phòng đơn. I'd like a single room. Được rồi. It's okay. Bạn muốn đi đâu? Where would you like to go? Gần ngân hàng. Near the bank. Bạn muốn đi đâu? Where would you like to go? Tôi muốn một phòng đơn. I'd like a single room. Được rồi. It's okay. Bên phải. On the right. Gần ngân hàng. Near the bank. Bạn muốn đi đâu? Where would you like to go? Tôi muốn một phòng đơn. I'd like a single room. Gần ngân hàng. Near the bank. Được rồi. It's okay. Bên phải. On the right. Bạn muốn đi đâu? Where would you like to go? Được rồi. It's okay. Tôi muốn một phòng đơn. I'd like a single room. Bên phải. On the right. Gần ngân hàng. Near the bank. Thật là nóng. It's really hot. Kiển sách ở gần trái bàn. The book is near the table. Hơn hai trăm dặm. More than two hundred miles. Bên ngoài thách sạn. Outside the hotel. Bạn sẽ đi đâu? Where are you going? Bạn sẽ đi đâu? Where are you going? Thật là nóng. It's really hot. Bên ngoài thách sạn. Outside the hotel. Hơn hai trăm dặm. More than two hundred miles. Kiển sách ở gần trái bàn. The book is near the table. Bên ngoài thách sạn. Outside the hotel. Hơn hai trăm dặm. More than two hundred miles. Kiển sách ở gần trái bàn. The book is near the table. Bạn sẽ đi đâu? Where are you going? Thật là nóng. It's really hot. Bên ngoài thách sạn. Outside the hotel. Kiển sách ở gần trái bàn. The book is near the table. Hơn hai trăm dặm. More than two hundred miles. Bạn sẽ đi đâu? Where are you going? Thật là nóng. It's really hot. Thật là nóng. It's really hot. Kiển sách ở gần trái bàn. The book is near the table. Hơn hai trăm dặm. More than two hundred miles. Bạn sẽ đi đâu? Where are you going? Bên ngoài thách sạn. Outside the hotel. Kiển sách ở trước trái bàn. The book is in front of the table. Nó ở đâu? Where is it? Trời có thể mưa ngày mai. It's supposed to rain tomorrow. Tôi sắp đi tới thư viện. I was going to the library. Chúng tôi từ California. We're from California. Kiển sách ở trước trái bàn. The book is in front of the table. Chúng tôi từ California. We're from California. Nó ở đâu? Where is it? Trời có thể mưa ngày mai. It's supposed to rain tomorrow. Tôi sắp đi tới thư viện. I was going to the library. Chúng tôi từ California. We're from California. Tôi sắp đi tới thư viện. I was going to the library. Trời có thể mưa ngày mai. It's supposed to rain tomorrow. Nó ở đâu? Where is it? Kiển sách ở trước trái bàn. The book is in front of the table. Trời có thể mưa ngày mai. It's supposed to rain tomorrow. Nó ở đâu? Where is it? Chúng tôi từ California. We're from California. Kiển sách ở trước trái bàn. The book is in front of the table. Tôi sắp đi tới thư viện. I was going to the library. Tôi sắp đi tới thư viện. I was going to the library. Nó ở đâu? Where is it? Kiển sách ở trước trái bàn. The book is in front of the table. Trời có thể mưa ngày mai. It's supposed to rain tomorrow. Chúng tôi từ California. We're from California. Hôm nay có lẽ không mưa. It's not supposed to rain today. Địa chỉ là gì? What's the address? Nó trên đường số 7. It's on 7th Street. Bên trái. On the left. Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm? How many miles is it to Pennsylvania? Hôm nay có lẽ không mưa. It's not supposed to rain today. Địa chỉ là gì? What's the address? Nó trên đường số 7. It's on 7th Street. Bên trái. On the left. Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm? How many miles is it to Pennsylvania? Nó trên đường số 7. It's on 7th Street. Địa chỉ là gì? What's the address? Hôm nay có lẽ không mưa. It's not supposed to rain today. Bên trái. On the left. Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm? How many miles is it to Pennsylvania? Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm? How many miles is it to Pennsylvania? Bên trái. On the left. Hôm nay có lẽ không mưa. It's not supposed to rain today. Nó trên đường số 7. It's on 7th Street. Địa chỉ là gì? What's the address? Nó trên đường số 7. It's on 7th Street. Bên trái. On the left. Hôm nay có lẽ không mưa. It's not supposed to rain today. Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm? How many miles is it to Pennsylvania? Địa chỉ là gì? What's the address? Anh ta ở trong bếp. He's in the kitchen. Tôi thích xem TV. I like to watch TV. Nhà tôi gầm nương hàng. My house is close to the bank. Chuyển sách ở cạnh cái bàn. The book is next to the table. Hãy yên lặng. Be quiet. Nhà tôi gầm nương hàng. My house is close to the bank. Hãy yên lặng. Be quiet. Tôi thích xem TV. I like to watch TV. Anh ta ở trong bếp. He's in the kitchen. Chuyển sách ở cạnh cái bàn. The book is next to the table. Nhà tôi gầm nương hàng. My house is close to the bank. Hãy yên lặng. Be quiet. Tôi thích xem TV. I like to watch TV. Anh ta ở trong bếp. He's in the kitchen. Chuyển sách ở cạnh cái bàn. The book is next to the table. Anh ta ở trong bếp. He's in the kitchen. Tôi thích xem TV. I like to watch TV. Chuyển sách ở cạnh cái bàn. The book is next to the table. Hãy yên lặng. Be quiet. Nhà tôi gầm nương hàng. My house is close to the bank. Tôi thích xem TV. I like to watch TV. Nhà tôi gầm nương hàng. My house is close to the bank. Hãy yên lặng. Be quiet. Chuyển sách ở cạnh cái bàn. The book is next to the table. Anh ta ở trong bếp. He's in the kitchen. Cái nào tốt hơn? Which one is better? Trên tầng 2. On the second floor. Bạn muốn gặp nhau ở đâu? Where would you like to meet? Nó đây. Here it is. Nó hơn 5 đô. It's more than 5 dollars. Nó đây. Here it is. Cái nào tốt hơn? Which one is better? Nó hơn 5 đô. It's more than 5 dollars. Bạn muốn gặp nhau ở đâu? Where would you like to meet? Trên tầng 2. On the second floor. Cái nào tốt hơn? Which one is better? Bạn muốn gặp nhau ở đâu? Where would you like to meet? Trên tầng 2. On the second floor. Nó đây. Here it is. Nó hơn 5 đô. It's more than 5 dollars. Nó hơn 5 đô. It's more than 5 dollars. Nó đây. Here it is. Cái nào tốt hơn? Which one is better? Bạn muốn gặp nhau ở đâu? Where would you like to meet? Trên tầng 2. On the second floor. Trên tầng 2. On the second floor. Cái nào tốt hơn? Which one is better? Nó đây. Here it is. Bạn muốn gặp nhau ở đâu? Where would you like to meet? Nó hơn 5 đô. It's more than 5 dollars. Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? Can you recommend a good restaurant? Có vài tuyển sách trên bàn. There are some books on the table. Tuyển sách ở sau cái bàn. The book is behind the table. Nó ít hơn 5 đô. It's less than 5 dollars. Tuyển sách ở trên mặt bàn. The book is on top of the table. Có vài tuyển sách trên bàn. There are some books on the table. Tuyển sách ở sau cái bàn. The book is behind the table. Nó ít hơn 5 đô. It's less than 5 dollars. Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? Can you recommend a good restaurant? Tuyển sách ở trên mặt bàn. The book is on top of the table. Tuyển sách ở trên mặt bàn. The book is on top of the table. Tuyển sách ở sau cái bàn. The book is behind the table. Có vài tuyển sách trên bàn. There are some books on the table. Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? Can you recommend a good restaurant? Nó ít hơn 5 đô. It's less than 5 dollars. Nó ít hơn 5 đô. It's less than 5 dollars. Tuyển sách ở trên mặt bàn. The book is on top of the table. Có vài tuyển sách trên bàn. There are some books on the table. Tuyển sách ở sau cái bàn. The book is behind the table. Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? Can you recommend a good restaurant? Nó ít hơn 5 đô. It's less than 5 dollars. Tuyển sách ở sau cái bàn. The book is behind the table. Tuyển sách ở trên mặt bàn. The book is on top of the table. Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? Can you recommend a good restaurant? Có vài tuyển sách trên bàn. There are some books on the table. Nó bao xa? How far is it? Ở đây. Over here. Chúng ta đi. Let's go. Nó gần siêu thị. It's near the supermarket. Có một tuyển sách dưới bàn. There's a book under the table. Nó gần siêu thị. It's near the supermarket. Có một tuyển sách dưới bàn. There's a book under the table. Ở đây. Over here. Nó bao xa? How far is it? Chúng ta đi. Let's go. Có một tuyển sách dưới bàn. There's a book under the table. Chúng ta đi. Let's go. Ở đây. Over here. Nó gần siêu thị. It's near the supermarket. Nó bao xa? How far is it? Có một tuyển sách dưới bàn. There's a book under the table. Chúng ta đi. Let's go. Nó bao xa? How far is it? Ở đây. Over here. Nó gần siêu thị. It's near the supermarket. Nó gần siêu thị. It's near the supermarket. Ở đây. Over here. Chúng ta đi. Let's go. Có một tuyển sách dưới bàn. There's a book under the table. Nó bao xa? How far is it? Đới Chicago bao xa? How far is it to Chicago? Ở đằng kia. Over there. Món này ngon. It's delicious. Tôi ở trong thư viện. I was in the library. Anh ta học ở đại học Boston. Anh ta học ở đại học Boston. Đới Chicago bao xa? How far is it to Chicago? Ở đằng kia. Over there. Anh ta học ở đại học Boston. He studies at Boston University. Món này ngon. It's delicious. Tôi ở trong thư viện. I was in the library. Ở đằng kia. Over there. Tôi ở trong thư viện. I was in the library. Đới Chicago bao xa? How far is it to Chicago? Anh ta học ở đại học Boston. He studies at Boston University. Món này ngon. It's delicious. Tôi ở trong thư viện. I was in the library. Anh ta học ở đại học Boston. He studies at Boston University. Đới Chicago bao xa? How far is it to Chicago? Ở đằng kia. Over there. Món này ngon. It's delicious. Tôi ở trong thư viện. I was in the library. Món này ngon. It's delicious. Anh ta học ở đại học Boston. He studies at Boston University. Ở đằng kia. Over there. Đới Chicago bao xa? How far is it to Chicago? Đây nè. Here you are. Lúc 3 giờ. At 3 o'clock. Bây giờ là 11 giờ rưỡi. It's half past 11. Đối diện building. Across from the post office. Có lẽ... Maybe... Lúc 3 giờ. At 3 o'clock. Có lẽ... Maybe... Bây giờ là 11 giờ rưỡi. It's half past 11. Đối diện building. Across from the post office. Đây nè. Here you are. Lúc 3 giờ. At 3 o'clock. Có lẽ... Maybe... Đây nè. Here you are. Bây giờ là 11 giờ rưỡi. It's half past 11. Đối diện building. Across from the post office. Đây nè. Here you are. Có lẽ... Maybe... Lúc 3 giờ. At 3 o'clock. Đối diện building. Across from the post office. Bây giờ là 11 giờ rưỡi. It's half past 11. Đối diện building. Across from the post office. Lúc 3 giờ. At 3 o'clock. Đây nè. Here you are. Bây giờ là 11 giờ rưỡi. It's half past 11. Có lẽ... Maybe...

Listen Next

Other Creators